Kháng oxy hoá là gì? Các công bố khoa học về Kháng oxy hoá

Kháng oxy hóa là các hợp chất có khả năng chống lại quá trình oxy hóa, ngăn ngừa tổn hại tế bào do gốc tự do gây ra. Chúng hoạt động bằng cách trung hòa gốc tự do để bảo vệ các cấu trúc sinh học như ADN, protein và lipid. Có hai loại chất kháng oxy hóa: nội sinh, như glutathione; và ngoại sinh, thông qua chế độ ăn như vitamin C, E. Chúng giúp bảo vệ tế bào, ngăn ngừa bệnh tim, ung thư, tiểu đường, và hỗ trợ lão hóa lành mạnh. Thực phẩm giàu chất kháng oxy hóa gồm trái cây, rau củ, hạt và trà.

Kháng Oxy Hóa là gì?

Kháng oxy hóa là hiện tượng các hợp chất có khả năng chống lại quá trình oxy hóa trong cơ thể, ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tổn hại của tế bào do các gốc tự do gây ra. Gốc tự do là các phân tử không ổn định được tạo ra trong cơ thể bởi quá trình trao đổi chất và tác động từ môi trường như ô nhiễm, tia UV và khói thuốc lá.

Cơ Chế Hoạt Động của Chất Kháng Oxy Hóa

Chất kháng oxy hóa bảo vệ tế bào khỏi hư hại bằng cách trung hòa các gốc tự do. Chúng hoạt động bằng cách cho đi hoặc nhận thêm electron để ổn định gốc tự do, ngăn chặn sự phản ứng dây chuyền gây tổn hại đến các cấu trúc sinh học, bao gồm ADN, protein và lipid.

Các Loại Chất Kháng Oxy Hóa

Chất kháng oxy hóa được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên nguồn gốc: kháng oxy hóa nội sinh và kháng oxy hóa ngoại sinh.

  • Kháng Oxy Hóa Nội Sinh: Đây là các enzym và chất chống oxy hóa tự nhiên như glutathione, catalase, và superoxide dismutase được sản xuất trong cơ thể.
  • Kháng Oxy Hóa Ngoại Sinh: Bao gồm các vitamin và khoáng chất như vitamin C, vitamin E, selenium, và các hợp chất thực vật khác thu được từ chế độ ăn uống.

Lợi Ích của Chất Kháng Oxy Hóa

Chất kháng oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và ngăn ngừa các bệnh mãn tính. Các lợi ích cụ thể bao gồm:

  • Bảo Vệ Tế Bào: Giảm thiểu tác động của các gốc tự do lên tế bào và mô.
  • Ngăn Ngừa Bệnh Tật: Giảm nguy cơ mắc các bệnh như bệnh tim mạch, ung thư, tiểu đường type 2 và các rối loạn thần kinh.
  • Hỗ Trợ Lão Hóa Lành Mạnh: Chất kháng oxy hóa có thể làm chậm quá trình lão hóa và giảm các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn.

Thực Phẩm Giàu Chất Kháng Oxy Hóa

Việc bổ sung chất kháng oxy hóa từ thực phẩm là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe. Dưới đây là một số thực phẩm giàu chất kháng oxy hóa:

  • Trái Cây: Các loại quả mọng như việt quất, dâu tây, và tương canh.
  • Rau Củ: Cải bó xôi, bông cải xanh, cà rốt và cà chua.
  • Hạt và Quả Hạch: Quả óc chó, hạt dẻ và hạnh nhân.
  • Trà và Cà Phê: Trà xanh chứa nhiều polyphenol có tác dụng kháng oxy hóa mạnh mẽ.

Kết Luận

Chất kháng oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và ngăn ngừa các bệnh tật do gốc tự do gây ra. Việc bổ sung chúng thông qua chế độ ăn uống hàng ngày không chỉ giúp bảo vệ tế bào mà còn góp phần làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "kháng oxy hoá":

Khám phá curcumin, một thành phần của nghệ và những hoạt động sinh học kỳ diệu của nó Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Pharmacology and Physiology - Tập 39 Số 3 - Trang 283-299 - 2012
Tóm tắt

1. Curcumin là thành phần hoạt tính của gia vị nghệ và đã được tiêu dùng cho mục đích y học từ hàng nghìn năm nay. Khoa học hiện đại đã chỉ ra rằng curcumin điều chỉnh nhiều phân tử tín hiệu khác nhau, bao gồm các phân tử gây viêm, yếu tố phiên mã, enzym, protein kinase, protein reductase, protein mang, protein giúp tế bào sống sót, protein kháng thuốc, phân tử bám dính, yếu tố tăng trưởng, thụ thể, protein điều hòa chu kỳ tế bào, chemokine, DNA, RNA và ion kim loại.

2. Với khả năng của polyphenol này trong việc điều chỉnh nhiều phân tử tín hiệu khác nhau, curcumin đã được báo cáo là có những hoạt động đa diện. Đầu tiên được chứng minh có hoạt động kháng khuẩn vào năm 1949, kể từ đó curcumin đã được chứng minh có tính kháng viêm, chống oxy hóa, kích thích tế bào tự hủy, ngăn ngừa hóa chất, hóa trị liệu, chống tăng trưởng, phục hồi vết thương, giảm đau, chống ký sinh trùng và chống sốt rét. Nghiên cứu trên động vật đã gợi ý rằng curcumin có thể hiệu quả chống lại một loạt bệnh tật ở người, bao gồm tiểu đường, béo phì, các rối loạn thần kinh và tâm thần và ung thư, cũng như các bệnh mạn tính ảnh hưởng đến mắt, phổi, gan, thận và hệ tiêu hóa và tim mạch."

3. Mặc dù đã có nhiều thử nghiệm lâm sàng đánh giá tính an toàn và hiệu quả của curcumin đối với các bệnh tật ở người đã hoàn thành, những thử nghiệm khác vẫn đang tiếp diễn. Hơn nữa, curcumin được sử dụng như một thực phẩm chức năng ở nhiều nước, bao gồm Ấn Độ, Nhật Bản, Mỹ, Thái Lan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ, Nam Phi, Nepal và Pakistan. Mặc dù giá thành rẻ, có vẻ được dung nạp tốt và có tiềm năng hoạt động, curcumin không được phê duyệt để điều trị bất kỳ bệnh nào ở người."

4. Trong bài báo này, chúng tôi thảo luận về sự phát hiện và các hoạt động sinh học chính của curcumin, với sự nhấn mạnh đặc biệt vào hoạt động của nó ở cấp độ phân tử và tế bào, cũng như ở động vật và con người."

#curcumin #nghệ #hoạt động sinh học #cứu chữa bệnh #kháng viêm #chống oxy hóa #kháng khuẩn #thực phẩm chức năng #thử nghiệm lâm sàng #phân tử tín hiệu
Điều trị hỗ trợ với liều dưới kháng sinh của doxycycline: hiệu quả trên hoạt động collagenase dịch khe nướu và tổn thương chống bám dính trong viêm nha chu người lớn Dịch bởi AI
Journal of Clinical Periodontology - Tập 28 Số 2 - Trang 146-156 - 2001
Tóm tắt

Mục tiêu: Các tác dụng điều trị của doxycycline và các kháng sinh nhóm tetracyclin trong điều trị viêm nha chu ít nhất một phần là thông qua các cơ chế không liên quan đến hoạt động kháng khuẩn của chúng. Các nghiên cứu lâm sàng trước đây đã chỉ ra rằng doxycycline uống, ở liều dưới mức cần thiết cho hiệu quả kháng khuẩn, đối với người lớn bị viêm nha chu đã giảm đáng kể hoạt động collagenase trong dịch khe nướu (GCF) và trong các chiết xuất từ mô nướu bị viêm. Mục đích của nghiên cứu hiện tại là xác định các liều điều trị có hiệu quả lâm sàng khi sử dụng doxycycline liều dưới kháng sinh (sự điều trị hỗ trợ) ở bệnh nhân viêm nha chu người lớn.

Vật liệu và Phương pháp: Tổng cộng có 75 nam và nữ trưởng thành đủ điều kiện để tham gia vào một nghiên cứu ba phần, có kiểm soát giả dược, mù đôi, nhóm song song. Bệnh nhân được phân loại dựa trên mức độ tổn thương gắn kết bệnh lý (ALv) và hoạt động collagenase trong dịch khe nướu (GCF) lặp đi lặp lại trước thời điểm cơ bản. Bệnh nhân được làm sạch và điều trị dự phòng, rồi tuân theo một trong 5 lịch trình điều trị trong 12 tuần (phần I), tiếp theo là một khoảng thời gian không có trị liệu thuốc trong 12 tuần (phần II), một lần làm sạch và điều trị dự phòng thứ hai, và 12 tuần điều trị bổ sung (phần III). Những yếu tố chính quyết định hiệu quả điều trị bao gồm giảm hoạt động collagenase GCF và thay đổi trong ALv tương đối.

Kết quả: 66 bệnh nhân đã hoàn thành 12 tuần đầu tiên (phần I) của nghiên cứu 3 phần trong 36 tuần; 51 bệnh nhân đã hoàn thành toàn bộ nghiên cứu kéo dài 36 tuần. Từ điểm bắt đầu đến tuần thứ 12 (phần I), điều trị bằng viên nang SDD (20 mg) được đặc chế 2 lần/ngày (12 giờ/lần) trong thời gian tối đa 12 tuần cho thấy giảm đáng kể hoạt động collagenase GCF và cải thiện ALv, hiệu quả không thấy ở bệnh nhân điều trị bằng giả dược. Liệu pháp điều trị liên tục trong 12 tuần đó là cần thiết để duy trì và tối đa hoá sự giảm hoạt động collagenase GCF và cải thiện ALv. Cải thiện các thông số bệnh nha chu đã xảy ra mà không xuất hiện vi sinh vật kháng doxycycline. Ở những bệnh nhân được điều trị theo chế độ “bật-tắt-bật” của SDD trong 36 tuần (phần I–III), hầu như không có tổn thương gắn kết xảy ra ở bệnh nhân nhận được chế độ SDD cao nhất này (20 mg 2 lần/ngày trong phần I và 20 mg 1 lần/ngày trong phần III), trong khi đó, những bệnh nhân dùng viên nang giả dược trải nghiệm mức tổn thương gắn kết trung bình khoảng 0,8 mm tại các thời điểm 24 và 36 tuần.

Kết luận: Doxycycline được sử dụng ở liều dưới kháng sinh đã cải thiện các thông số bệnh mà không xuất hiện tác dụng phụ rõ nét, và dường như có tiềm năng đáng kể như một liệu pháp bổ sung đường uống trong việc quản lý dài hạn viêm nha chu ở người lớn.

#doxycycline #periodontitis #subantimicrobial dose #gingival fluid #collagenase activity #adult periodontitis #attachment loss
Khả năng bắt gốc tự do DPPH và năng lực khử của Nam sâm bò ở Cần Giờ, TP Hồ Chí Minh
Nam sâm bò (Boerhavia diffusa L. ) thuộc họ Bông phấn (Nyctaginaceae), là thảo dược phổ biến của vùng nhiệt đới. Trong y học cổ truyền Ấn Độ, Nam sâm bò được sử dụng để trị các bệnh như tiểu đường, kháng viêm, ung thư. Tuy nhiên, ở Việt Nam, các bằng chứng khoa học về loài cây này còn chưa sáng tỏ. Theo phương pháp bắt gốc tự do DPPH, hoạt tính kháng oxy hóa ở lá là mạnh nhất (IC 50 = 538,391 ± 10,218 µg/ml) so với thân (615,797 ± 12,798µg/ml) và rễ (883,899 ± 7,488µg/ml). Tại nồng độ 1.000 µg/ml, năng lực khử của cao thân (OD =0,522± 0,017) mạnh hơn so với lá (OD = 0,403 ± 0,013) và rễ (OD = 0,278 ± 0,010). Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt; mso-para-margin:0cm; mso-para-margin-bottom:.0001pt; mso-pagination:widow-orphan; font-size:10.0pt; font-family:"Times New Roman","serif";}
#Boerhavia diffusa Linn. #bắt gốc tự do DPPH #năng lực khử #kháng oxy hóa
Khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch đạm thủy phân từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
Nghiên cứu này khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch thủy phân protein từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (WLSH). Trước tiên, thành phần hóa học của WLSH được xác định. Tiếp theo, ảnh hưởng của tỷ lệ WLSH:nước đến hiệu suất thu hồi protein và ảnh hưởng của loại enzyme, pH, nhiệt độ, tỷ lệ enzyme:cơ chất (E:S) và thời gian thủy phân đến hoạt tính kháng oxy hóa được khảo sát. Phương pháp bề mặt đáp ứng được sử dụng để tối ưu hóa tỷ lệ E:S và thời gian nhằm thu dịch có hoạt tính kháng oxy hóa cao nhất. Kết quả cho thấy WLSH chứa 81,4±0,3% ẩm, 55,9±0,6% protein, 4,3±0,2% lipid và 23,1±0,2% tro (theo hàm lượng chất khô). Hiệu suất thu hồi protein đạt 4,25±0,14% với tỷ lệ WLSH:nước 1:4 (w/v). Với điều kiện thủy phân tối ưu, hoạt tính nhốt DPPH đạt 80,74%. Nghiên cứu này đề xuất hướng sử dụng mới cho WLSH như dịch thủy phân có hoạt tính kháng oxy hóa, có thể dùng như thực phẩm chức năng hoặc phụ gia kháng oxy hóa tự nhiên thay cho hợp chất tổng hợp.
#Đầu tôm thẻ chân trắng #kháng oxy hóa #dịch thủy phân #hoạt tính sinh học #thủy phân enzyme
Khảo sát điều kiện tách chiết và hoạt tính kháng oxy hóa, kháng khuẩn của hợp chất poliphenol từ vỏ thân cây quao nước (Dolichandrone spathacea)
Điều kiện tách chiết hợp chất polyphenol từ vỏ thân cây quao nước thích hợp là dung môi ethanol 90%, tỉ lệ nguyên liệu:dung môi là 1:12 (g/mL), nhiệt độ 60 °C, thời gian 9 giờ. Cao chiết polyphenol thể hiện hoạt tính kháng oxy hóa khá cao với giá trị IC 50 là 81,82 mg/mL, khả năng kháng Escherichia coli và Vibrio cholerae với đường kính vòng vô khuẩn là 2,1 và 1,8 cm ở nồng độ cao chiết là 90 mg/mL. Normal 0 false false false EN-US KO X-NONE /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt; mso-para-margin:0cm; mso-para-margin-bottom:.0001pt; mso-pagination:widow-orphan; font-size:10.0pt; font-family:"Times New Roman",serif;}
#cây quao nước #kháng khuẩn #kháng oxy hóa #IC50
KHẢ NĂNG KHÁNG OXY HÓA, ỨC CHẾ ENZYME α-AMYLASE VÀ α-GLUCOSIDASE CỦA CAO CHIẾT TỪ LÁ CÂY LỘC VỪNG (Barringtonia acutangula)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 6 Số 2 - Trang 2983-2993 - 2022
Trong nghiên cứu này, khả năng ức chế hoạt động enzyme α-amylase, α-glucosidase và kháng oxy hóa của lá cây lộc vừng được nghiên cứu in vitro. Lá cây lộc vừng được ly trích bằng phương pháp soxhlet bằng các dung môi nước, ethanol 70% và methanol 70%. Hàm lượng phenolic, flavonoid, khả năng ức chế α-amylase, α-glucosidase và kháng oxy hóa được xác định bằng việc đo quang phổ ở bước sóng 510 nm, 765 nm, 660 nm, 405 nm và 517 nm. Kết quả, độ ẩm đạt 70,64% và hiệu suất chiết của lá cây lộc vừng đạt 9,78-13,13%. Lá cây lộc vừng được xác định có chứa các hợp chất alkaloid, terpenoid, flavonoid, steroid, tannin và phenol. Hàm lượng polyphenol của cao chiết lá cây lộc vừng lần lượt là 70,06 (nước); 77,94 (ethanol); 85,23 (methanol) mg GE/g cao chiết. Hàm lượng flavonoid của cao chiết lá cây lộc vừng lần lượt là 88,91 (nước); 109,65 (ethanol); 125,56 (methanol) mg quercetin/g cao chiết. Cao chiết lá cây lộc vừng có khả năng kháng oxy hóa bằng DPPH với giá trị IC50 lần lượt là 121,16 µg/mL (nước); 109,60 µg/mL (ethanol) và 98,42 µg/mL (methanol). Cao chiết lá cây lộc vừng còn có khả năng ức chế α-amylase với giá trị IC50 lần lượt là 145,31 µg/mL (nước); 131,72 µg/mL (ethanol) và 120,62 µg/mL (methanol). Cao chiết lá cây lộc vừng có khả năng ức chế α-glucosidase với giá trị IC50 lần lượt là 197,6 µg/mL (nước); 176,73 µg/mL (ethanol) và 158,01 µg/mL (methanol).
#α-amylase #α-glucosidase #Kháng oxy hóa #DPPH #Cây lộc vừng
KHẢO SÁT THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ KHẢ NĂNG KHÁNG OXY HÓA CỦA CÁC PHÂN ĐOẠN CAO CHIẾT LÁ GIÀ TỪ CÂY BÌNH BÁT NƯỚC (Annona glabra L.): PHYTOCHEMICAL SCREENING, TOTAL POLYPHENOL AND SAPONIN CONTENTS AND ANTIOXIDANT ACTIVITES OF FRACTIONS FROM Annona glabra L. LEAVES BY LIQUID - LIQUID EXTRACTION
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 4 Số 1 - Trang 1668-1678 - 2020
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định sự hiện diện của một số hợp chất hóa học thực vật phổ biến, khảo sát hàm lượng polyphenol, saponin tổng và khả năng kháng oxy hóa của các nghiệm thức cao chiết phân đoạn từ cao chiết ethanol lá già từ cây bình bát nước. Bằng cách sử dụng các dung môi có độ phân cực khác nhau như hexane, hỗn hợp hexane: ethyl acetate (tỉ lệ 1:1) và ethyl acetate qua phương pháp tách chiết lỏng - lỏng, các hợp chất có hoạt tính sinh học từ lá bình bát nước (Annona glabra L.) được ly trích một cách hiệu quả. Qua phương pháp đo quang phổ UV-Vis với dãy bước sóng từ 215 - 550 nm, các nhóm hợp chất hóa học thực vật như steroid, triterpenoid, phenolic, quinone, tannin, flavonoid, carotenoid, saponin và alkaloid được phát hiện ở từng phân đoạn. Hàm lượng polyphenol tổng nhiều nhất ở phân đoạn 3 (PĐ3) đạt 160 mg GAE/g chiết xuất và hàm lượng saponin tổng nhiều nhất ở phân đoạn 2 (PĐ2) đạt 84,68 mg/g chiết xuất. Khả năng kháng oxy hóa của các nghiệm thức cao chiết được đánh giá qua khả năng khử gốc tự do DPPH, H2O2 và ion Fe3+. PĐ3 với giá trị IC50 lần lượt là 3,34 μg/mL; 49 μg/mL và 19,7 μg/mL cho khả năng kháng oxy hóa mạnh nhất và yếu nhất ở PĐ2 với giá trị IC50 lần lượt là 70 μg/mL; 199 μg/mL và 102,6 μg/mL. Qua nghiên cứu cũng cho thấy rằng độ phân cực của dung môi ảnh hưởng đến hàm lượng các hợp chất thực vật được ly trích và khả năng kháng oxy hóa của cao chiết. Từ khóa: Cao phân đoạn bình bát nước (Annona glabra L.), Hàm lượng polyphenol tổng, Hàm lượng saponin tổng, Khả năng kháng oxy hóa ABSTRACT The objective of this study is to evaluate the phytochemicals, total polyphenol and saponin contents and antioxidant activities of ethanol extract of Annona glabra L. leaves fractionations. Using liquid/liquid extraction, three fractions were obtained from an ethanol extract of Annona glabra L. leaves: n-hexane fraction, n-hexane: ethyl acetate (1:1) fraction, and ethyl acetate fraction. The phytochemical screening in the wavelength ranging from 215 - 550 nm measured by spectrophotometer (UV-Vis) method, confirming the presence of steroid, triterpenoid, phenolic, quinone, tannin, flavonoid, carotenoid, saponin and alkaloid. The ethyl acetate fraction (PD3) exhibited the highest amount of total polyphenol content (160 mg gallic acid equivalent/g) by using the Folin-Ciocalteu assay. The total saponin content was determined by vanillin/H2SO4 method. The n-hexane: ethyl acetate (1:1) fraction (PD2) showed the highest total saponin content (84.68 mg/g). Moreover, PD3 illustrated stronger antioxidant capacity throughout different activities in scavenging free radical (DPPH, H2O2) and reducing power compared with the other fractions. In addition, this study indicated a correlation between the content of notable chemical compounds and antioxidant capacity in solvents with different polarities and ratios. Furthermore, it is suggested that Annona glabra L. can be used in dietary applications with a the potential to reduce oxidative stresses. Keywords: Antioxidant activities, Fractions of Annona glabra L. leaves extracts, Total polyphenol content, Total saponin content
#Antioxidant activities #Fractions of Annona glabra L. leaves extracts #Total polyphenol content #Total saponin content #Cao phân đoạn bình bát nước (Annona glabra L.) #Hàm lượng polyphenol tổng #Hàm lượng saponin tổng #Khả năng kháng oxy hóa
Khả năng kháng oxy hóa và bảo vệ tế bào MIN6 tụy tạng của dịch trích methanol lá xoài non (Mangifera indica L.)
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 54 Số 7 - Trang 85-93 - 2018
Khả năng bảo vệ tế bào β tụy tạng khỏi sự phá hủy bởi stress mạng nội chất của dịch trích lá xoài non (Mangifera indica L.) được thực hiện in vitro trên tế bào MIN6. Sự chết của tế bào MIN6 được gây ra do tunicamycin ở nồng độ 5 µg/mL, sau 24 giờ ủ ở điều kiện 37oC và 5% CO2. Khả năng gây độc đối với tế bào MIN6 của dịch trích lá xoài non (LXN) được khảo sát ở nồng độ từ 50 đến 500 µg/mL ở điều kiện ủ 37oC và 5% CO2 trong 48 giờ. Khả năng bảo vệ tế bào MIN6 của dịch trích LXN cũng được khảo sát. Kết quả khảo sát cho thấy, ở các nồng độ khảo sát LXN không gây độc tế bào MIN6 trong 48 giờ. Nồng độ dịch trích LXN có khả năng bảo vệ tế bào MIN6 khỏi sự chết bởi stress mạng nội chất tốt nhất là 500 µg/mL. Bên cạnh đó, thí nghiệm đã chứng minh dịch trích LXN có hiệu quả kháng oxy hóa. Kết quả khảo sát khả năng kháng oxy hóa bằng phương pháp trung hòa gốc tự do 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH), khử sắt (RP) và 2, 2'-azinobis-(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonic acid) (ABTS•+) có giá trị EC50 lần lượt là 27,64± 0,88; 12,11 ± 1,15 và 45,7± 0,50 µg/mL. Kết quả chứng minh, LXN có tiềm năng hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường theo cơ chế kháng oxy hóa và bảo vệ tế bào β của tụy tạng khỏi sự chết bởi stress mạng nội chất.
#Bệnh đái tháo đường #Kháng oxy hóa #lá Xoài non #Mangifera indica L #stress mạng nội chất #tế bào MIN6
Tổng số: 110   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10